 |
Tỷ giá ngoại tệ |
|
|
Kết quả: 5.0/5 - 4816 (phiếu)  |
Tỷ giá ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) cập nhật 8/10/2022 6:24:04 AM | Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Chuyển khoản | Bán | AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,897.78 | 16,058.37 | 16,575.78 | CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,722.27 | 17,901.28 | 18,478.07 | CHF | SWISS FRANC | 23,860.97 | 24,101.99 | 24,878.57 | CNY | YUAN RENMINBI | 3,393.41 | 3,427.69 | 3,538.66 | DKK | DANISH KRONE | - | 3,144.12 | 3,264.96 | EUR | EURO | 23,217.69 | 23,452.22 | 24,517.91 | GBP | POUND STERLING | 27,515.75 | 27,793.68 | 28,689.21 | HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,903.82 | 2,933.15 | 3,027.66 | INR | INDIAN RUPEE | - | 293.07 | 304.82 | JPY | YEN | 168.67 | 170.37 | 178.56 | KRW | KOREAN WON | 15.50 | 17.22 | 18.89 | KWD | KUWAITI DINAR | - | 76,046.15 | 79,097.06 | MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,193.85 | 5,307.85 | NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,352.05 | 2,452.24 | RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 342.26 | 463.85 | SAR | SAUDI RIAL | - | 6,205.83 | 6,454.80 | SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,258.45 | 2,354.66 | SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,528.45 | 16,695.40 | 17,233.34 | THB | THAILAND BAHT | 581.35 | 645.94 | 670.77 | USD | US DOLLAR | 23,220.00 | 23,250.00 | 23,530.00 |
 |
Tỷ giá vàng |
|
|
 |
Tỷ giá vàng từ CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN – SJC
Thành Phố |
Mua (ngàn đồng/lượng) |
Bán (ngàn đồng/lượng) |
Loại |
Hồ Chí Minh |
66.200 |
67.200 |
Vàng SJC 1L - 10L |
Hồ Chí Minh |
52.350 |
53.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
Hồ Chí Minh |
52.350 |
53.350 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
Hồ Chí Minh |
52.250 |
52.850 |
Vàng nữ trang 99,99% |
Hồ Chí Minh |
51.027 |
52.327 |
Vàng nữ trang 99% |
Hồ Chí Minh |
37.791 |
39.791 |
Vàng nữ trang 75% |
Hồ Chí Minh |
28.965 |
30.965 |
Vàng nữ trang 58,3% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|